DÒNG SẢN PHẨM MINI ALUMI 13 (MAL13)
- Đá mài này có đường kính nhỏ được thiết kế để phù hợp với không gian hẹp hoặc diện tích nhỏ.
- Lực mài cao trên nhôm!
- Lý tưởng để loại bỏ lớp mạ kẽm dễ bị tắc nghẽn và hàn, không chỉ nhôm.
- Phù hợp với với việc nâng cao năng suất.
- Thông số sản phẩm như bên dưới:
Diameter
(mm)Thickness
(mm)Bore
(mm)Grit(#) Packing
Outer Box
(pcs×inner Box)Maximum
operation
speed36 58 3.5 9.53 ● 50pcs
(5pcsx10boxes)50m/s
(3,000m/min)16,470rpm 75 4 9.53 ● 12,730rpm
DÒNG SẢN PHẨM MINI SUPER BLACK (MSB)
- Đá mài này có đường kính nhỏ đường kính nhỏ được thiết kế để phù hợp với không gian hẹp hoặc diện tích nhỏ.
- Sử dụng hạt mài mòn zirconia để có sức mài và độ bền vượt trội.
- Không cần sử dụng các loại kích cỡ đá khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu thép.
- Phù hợp với với việc nâng cao năng suất.
- Thông số sản phẩm như bên dưới:
Diameter (mm) |
Thickness (mm) |
Bore (mm) |
Grit(#) | Packing Outer Box (pcs×inner Box) |
Maximum operation speed |
|
36 | ||||||
58 | 3.5 | 9.53 | ● | 50pcs (5pcsx10boxes) |
50m/s (3,000m/min) |
16,470rpm |
75 | 5 | 9.53 | ● | 12,730rpm |
DÒNG SẢN PHẨM MINI SUPER GREEN (MSG)
- Đá mài này có đường kính nhỏ đường kính nhỏ được thiết kế để phù hợp với không gian hẹp hoặc diện tích nhỏ.
- Dòng này là loại đá mài đa năng.
- Độ bền lâu dài!
- Giảm thiểu tắc nghẽn và hư hỏng do nhiệt! (khi mài hay có hiện tượng hat bụi mài tạo vón và sinh nhiệt)
- Phù hợp với với việc nâng cao năng suất.
Product code:MSG
Diameter (mm) |
Thickness (mm) |
Bore (mm) |
Grit(#) | Packing Outer Box (pcs×inner Box) |
Maximum operation speed |
||||
36 | 46 | 60 | 80 | ||||||
58 | 3.5 | 9.53 | ● | ● | ● | ● | 100pcs (25pcsx4boxes) |
50m/s (3,000m/min) |
16,470rpm |
75 | 4 | 9.53 | ● | ● | ● | ● | 12,730rpm |
DÒNG SẢN PHẨM MINI SAND WHEEL (MSW)
- Đá mài này có đường kính nhỏ đường kính nhỏ được thiết kế để phù hợp với không gian hẹp hoặc diện tích nhỏ.
- Đĩa có các hạt mài mòn liên kết dạng lưới.
- Giảm thiểu tắc nghẽn và hư hỏng do nhiệt! (khi mài hay có hiện tượng hat bụi mài tạo vón và sinh nhiệt)
- Phù hợp với với việc nâng cao năng suất.
Product code:MSW
Diameter (mm) |
Thickness (mm) |
Bore (mm) |
Grit(#) | Packing Outer Box (pcs×inner Box) |
Maximum operation speed |
|||
60 | 80 | 120 | ||||||
58 | 4 | 9.53 | ● | ● | ● | 100pcs (25pcsx4boxes) |
72m/s (4,300m/min) |
23,720rpm |
75 | 3 | 9.53 | ● | ● | ● | 18,340rpm |